Có 2 kết quả:
向阳 xiàng yáng ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˊ • 向陽 xiàng yáng ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facing the sun
(2) exposed to the sun
(2) exposed to the sun
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facing the sun
(2) exposed to the sun
(2) exposed to the sun